Những
vấn đề cơ bản:
Đường
xu hướng (Trend Lines)
Phân tích kỹ thuật dựa trên giả định
về xu hướng của giá cả. Đường xu hướng (trend lines) là một công cụ quan trọng
trong phân tích kỹ thuật để xác định (identification) và xác nhận
(confirmation) xu hướng. Đường xu hướng là một đường thẳng kết nối 2 hoặc nhiều
điểm giá và sau đó được mở rộng trong tương lai để hoạt động như một đường
kháng cự hoặc chống đỡ.
Các đường xu hướng đã trở thành một
phần phổ biến trong phân tích kỹ thuật, chúng chỉ đơn thuần là một công cụ để
thiết lập, phân tích và xác nhận một xu hướng. Đường xu hướng không phải là
người phán quyết cuối cùng, nó chỉ đơn thuần là một sự cảnh báo về khả năng
thay đổi trong xu hướng sắp xảy ra. Bằng cách sử dụng tín hiệu cảnh báo từ việc
đường xu hướng bị phá vỡ. Nhà đầu tư và cả đầu cơ có thể chú ý kỹ các tín hiệu
xác nhận cho một sự thay đổi tiềm năng trong xu hướng.
Định nghĩa:
Đường xu hướng tăng (Uptrend):
Một đường xu hướng tăng có độ dốc dương và được hình thành
từ việc nối 2 hoặc nhiều điểm đáy với nhau. Đáy thứ 2 phải cao hơn đáy thứ nhất
để đường xu hướng có độ dốc tăng. Đường xu hướng tăng hoạt động như một mức
chống đỡ và cho thấy lực cầu ròng (net- demand) đang tăng lên ngay cả khi giá
đang tăng. Giá tăng kết hợp với nhu cầu tăng cho thấy sự lạc quan và một quyết
tâm mạnh mẽ của người mua. Chừng nào giá vẫn duy trì trên đường xu hướng, thì
xu hướng tăng vẫn được coi là được duy trì và vững chắc. Một sự phá vỡ trong
đường xu hướng tăng cho thấy rằng lực cầu ròng đã suy yếu và một sự thay đổi
trong xu hướng sắp xảy ra.
Đường xu hướng giảm (Downtrend)
Ngược lại so với
đường xu hướng tăng, đường xu hướng giảm có độ dốc giảm và được nối qua 2 hoặc
nhiều đỉnh với đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, hoạt động như một mức kháng cự.
Một sự phá vỡ đường xu hướng giảm cho thấy lực bán ròng (net-supply) đã suy
giảm và một sự thay đổi xu hướng có thể xảy ra.
Thiết lập thang đo (Scale Settings)
Điểm cao (high point) và điểm thấp (low point) xuất hiện
trên đường kẻ của đường xu hướng tăng thì hoạt động tốt hơn nếu sử dụng thang
đo bán logarit (semi-log). Điều này đặt biệt đúng khi các đường xu hướng dài
hạn được vẽ hoặc khi có sự thay đổi lớn trong giá cả. Các chương trình vẽ đồ
thị phổ biến đều cho sử dụng 2 thiết lập số học và bán logarit. Thang đo số học
hiển thị giá trị tăng dần (5,10,15,20,25,30) một cách đồng đều khi di chuyển
trên trục y. Một sự dịch chuyển của giá 10 đơn vị tiền vẫn giống nhau từ 10$
đến 20$ hay từ 100$ lên 110$. Thang đo bán logarit hiển thị giá trị tăng dần
theo tỷ lệ % khi di chuyển trên trục y. Một sự dịch chuyển từ 10$ lên 20$ là
100% và sẽ được hiển thị lớn hơn nhiều so với từ 100$ lên 110$, chỉ với 10%.
Độ tin cậy (Validation)
Cần 2 điểm giá hoặc nhiều hơn để vẽ đường xu hướng. Càng
nhiều điểm được sử dụng để vẽ một đường xu hướng thì mức độ tin cậy càng tăng
với các điểm chống đỡ và kháng cự trogn xu hướng đó. Đôi khi khó khăn để tìm
được nhiều hơn 2 điểm để vẽ một đường xu hướng. Mặc dù các đường xu hướng là
một phần quan trọng của phân tích kỹ thuật, tuy nhiên không phải lúc nào cũng
vẽ được các đường xu hướng giá trên tấc cả các biểu đồ giá. Đôi khi các mức
đỉnh và đáy không phù hợp và không nhất thiết phải ràng buột vấn đề. Nguyên tắc
chung trogn phân tích kỹ thuật là cần phải có 2 điểm để vẽ một đường xu hướng
và điểm thứ 3 để xác nhận độ tin cậy.
Khoảng cách giữa các điểm (Spacing of Points):
Các mức đáy được sử dụng để tạo thành một đường xu hướng
tăng và các mức đỉnh để tạo thành một đường xu hướng giảm không phải là quá xa
hoặc quá gần nhau.
Khoảng cách thích hợp nhất sẽ phục thuộc vào khung thời
gian, mức độ biến động giá, hoặc thói quen cá nhân. Nếu mức đáy (hoặc đỉnh) quá
gần hoặc quá xa nhau, độ tin cậy với sự phản ứng sẽ thấp, có thể tạo nên sự
nghi ngờ. Một đường xu hướng lý tưởng được tạo thành bởi các mức đỉnh hoặc đáy
tương đối đều nhau.
Góc (Angles)
Độ dốc của đường xu hướng càng tăng, thì độ tin cậy của mức
hỗ trợ hoặc kháng cự càng giảm. Độ dốc của đường xu hướng là kết quả của mức
tăng (hoặc giảm) mạnh trong một khoảng thời gian ngắn. Góc của đường xu hướng
được tạo ra từ một biến động mạnh như vậy không tạo nên một mức chống đỡ hoặc
kháng cự có ý nghĩa.
Số lượng dữ liệu được hiển thị và kích thước của đồ thị cũng
có tác động đến độ dốc của đường xu hướng. Đồ thị ngắn và rộng (short and wide)
ít khi có các đường xu hướng dốc đứng hơn các đồ thị dài và hẹp. Ghi nhớ điều
này khi đánh giá độ tin cậy và tính bền vững của đường xu hướng.
Đường
xu hướng nội bộ (Internal Trend Lines)
Thỉnh thoảng có trường hợp dường như có thể vẽ một đường xu
hướng, nhưng các điểm chính xác không khớp
một cách gọn gàng. Đỉnh hoặc đáy có thể bật mạnh, góc có thể là quá dốc
hoặc các điểm quá gần nhau. Nếu một hoặc 2 điểm bị lờ đi, sau đó một đường xu
hướng phù hợp được hình thành. Với sự biến động hiện nay trên thị trường, giá
có thể phản ứng quá mức và tạo thành các đỉnh và các đáy đột biến hoặc bị vênh.
Một phương pháp để đối phó với các phản ứng thái quá là vẽ các đường xu hướng
nội bộ.
Đôi khi có một cụm giá với đỉnh hoặc đáy tăng đột biến và
nhô ra ngoài. Một cụm giá là một vùng mà giá được nhóm lại trong phạm vi hẹp
trong một khoảng thời gian. Cụm giá có thể được sử dụng để vẽ các đường xu
hướng và các mức tăng đột biến có thể bỏ qua.
Kết
luận:
Đường xu hướng có thể cung cấp một
cái nhìn thấu đáo, nhưng nếu sử dụng không đúng, chúng cũng có thể tạo ra các
tín hiệu sai. Các công cụ khác, chẳng hạn như phân tích một mức chống đỡ hoặc
kháng cự ngang hoặc các đỉnh và đáy- nên được sử dụng để xác nhận sự phá vỡ xu
hướng. Trong khi các đường xu hướng đã trở thành một phần phổ biến trong phân
tích kỹ thuật, chúng chỉ đơn thuần là một công cụ để thiết lập, phân tích và
xác nhận một xu hướng. Đường xu hướng không phải là người phán quyết cuối cùng,
nó chỉ đơn thuần là một sự cảnh báo về khả năng thay đổi trong xu hướng sắp xảy
ra. Bằng cách sử dụng tín hiệu cảnh báo từ việc đường xu hướng bị phá vỡ. Nhà
đầu tư và cả đầu cơ có thể chú ý kỹ các tín hiệu xác nhận cho một sự thay đổi
tiềm năng trong xu hướng.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét